democratic socialist republic of sri lanka
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democratic socialist republic of sri lanka+ Noun
- nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa dân chủ Xri Lan-ca
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sri Lanka Democratic Socialist Republic of Sri Lanka Ceylon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democratic socialist republic of sri lanka"
- Những từ có chứa "democratic socialist republic of sri lanka" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản dân chủ xã hội chủ nghĩa ban bố dân chủ chính thể giám quốc bình nghị cải cách Phan Bội Châu ca trù
Lượt xem: 808